🌟 입에 오르내리다

1. 다른 사람들의 이야깃거리가 되다.

1. (LÊN XUỐNG Ở MIỆNG), ĐỀ TÀI BÀN TÁN, ĐỀ TÀI ĐÀM TIẾU: Trở thành đề câu chuyện của những người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연예인들의 사생활은 항상 사람들의 입에 오르내리기 마련이다.
    Celebrities' private lives are always on the lips.
  • 유민이는 독특한 외모와 옷차림으로 매일 친구들의 입에 오르내렸다.
    Yu-min's unique looks and clothes were on her friends' lips every day.

💕Start 입에오르내리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59)