🌟 입에 오르내리다
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59)